STT | Bản gốc |
Bản dịch |
Ghi chú |
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 | |||
10 | |||
11 | |||
12 | |||
13 | |||
14 | |||
15 | |||
16 | |||
17 | |||
18 | |||
19 | |||
20 | |||
21 | |||
22 | |||
23 | |||
24 | |||
25 | |||
26 | |||
27 | |||
28 | |||
29 | |||
30 | |||
31 | |||
32 | |||
33 | |||
34 | |||
35 | |||
36 | |||
37 | |||
38 | |||
39 | |||
40 | |||
41 | So sánh độ trung thực của các video UHD 4Kvà video UHD tăng cường độ phân giải đến 4K | ||
42 | |||
43 | |||
44 | |||
45 | Dịch phần mở đầu (không đăng tải) |
||
46 | |||
47 | |||
48 | |||
49 | |||
50 | Quang lượng tử (Chương 1 và Chương 2 đến 2.3, Chương 2-mục 2.4) |
||
51 | |||
52 | |||
53 | |||
54 | |||
55 | |||
56 | |||
57 | |||
58 | |||
59 | |||
60 | |||
61 | |||
62 | |||
63 | |||
64 | |||
65 | |||
66 | 2D Cache Architecture for Motion Compensation in a 4K Ultra-HD AVC and HEVC Video Codec System |
||
67 | |||
68 | |||
69 | A Memory-Efficient Architecture for Intra Predictor and De-Blocking Filter in Video Coding System |
||
70 | |||
71 | |||
72 | |||
73 | |||
74 | |||
75 | |||
76 | |||
77 | |||
78 | |||
79 | |||
80 | |||
81 | |||
82 | |||
83 | |||
84 | |||
85 | |||
86 | |||
87 | |||
88 | |||
89 | |||
90 |
|
||
91 | |||
92 | Ảnh hưởng của hấp thụ phi tuyến đến kỹ thuật Z-scan bán kính chùm |
||
93 | |||
94 | |||
95 | |||
96 | |||
97 | |||
98 | |||
99 | |||
100 | |||
101 | |||
102 | |||
103 | |||
104 | |||
105 | |||
106 | |||
107 | |||
108 | |||
109 | |||
110 | |||
111 | |||
112 | Dịch với Phạm Thị Hà, Đại Học Hùng Vương | ||
113 | A mixed-length and time threshold burst assembly algorithm based on traffic prediction in OBS network |
Thuật toán lập burst ngưỡng thời gian và chiều dài hỗn hợp dựa trên dự đoán lưu lượng trong mạng OBS |
|
114 | A Novel Burst Assembly Algorithm for OBS Networks Based on Burst Size and Assembly Time Prediction |
Thuật Toán Lập Lịch Mới Lạ cho Các Mạng OBS Dựa Trên Dự Đoán Kích Thước Burst và Thời Gian Lập |
|
115 | A webcam in Bayer-mode as a light beam profiler for the near infra-red |
Webcam ở chế độ Bayer đóng vai trò là bộ xác định tham số chùm trong vùng hồng ngoại gần. |
|
116 | Advances in Organometallic Chemistry | Những bước tiến trong hóa hữu cơ kim loại | |
117 | An Evaluation of Conventional and Computational Intelligence Methods for Medium and Long-Term Load Forecasting in Algeria |
||
118 | An Offset Differential Assembly Method at the Edge of OBS Network | ||
119 | BINDER FORMULATION | ||
120 | Bionanocomposites of thermoplastic starch and cellulose nanofibers manufactured using twin-screw extrusion. |
||
121 | CALCULATION OF ELECTRONIC PROPERTIES OF OXIDES MnO AND NiO USING DENSITY FUNCTIONAL THEORY (DFT) METHOD | ||
122 | Candida vulvovaginitis: Clinical manifestations and diagnosis | Viêm âm hộ âm đạo do nấm Candida: Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán | |
123 | Characterization Techniques and Tabulations for Organic Nonlinear Optical | Kỹ thuật phân tích và lập bảng các tính chất quang phi tuyến của chất hữu cơ | |
124 | Comparative Analysis of CBRP, DSR, AODV Routing Protocol in MANET |
Phân tích so sánh các giao thức định tuyến CBRP, DSR, AODV trong MANET | |
125 | Comparative Analysis of Throughput and Dropped rate for Location-Aided Routing Protocol |
||
126 | Công nghệ màng mỏng | ||
127 | Crystallite size dependence of thermoelectric performance of CuCrO2 |
Sự phụ thuộc của các đặc tính nhiệt điện vào kích thước tinh thể trong CuCrO2 |
|
128 | Current Technology of Laser Beam Profile Measurements |
||
129 | DEPOSITION OF CrN HARD FILMS BY CATHODIC ARC PLASMA EVAPORATION |
||
130 | Effect of deposition atmosphere on the structure and properties of Mg doped CuCrO2 thin films prepared by direct current magnetron sputtering |
||
131 | |||
132 | Energy Efficient Cluster Based Routing Protocol for MANETs | ||
133 | Evaluation of Active Queue Management Algorithms | Đánh giá thuật toán quản lý hàng đợi tích cực | |
134 | |||
135 | FAST AND SLOW LIGHT ENHANCEMENT USING CASCADED MICRORING RESONATORS WITH THE SAGNAC REFLECTOR |
||
136 | Genetic algorithm and tabu search algorithm for solving the static manycast RWA problem in optical networks |
||
137 | Gold nanocrescents for remotely measuring and controlling local temperature |
Ứng dụng các hạt nanno vàng hình bán nguyệt để đo và điều khiển từ xa nhiệt độ cục bộ | |
138 | Graphene | ||
139 | Group Delay Enhancement for Slow and Fast Light in Silicon Microring Resonator Structures |
Tăng Cường Độ Trễ Nhóm cho Ánh Sáng Nhanh và Ánh Sáng Chậm trong Các Cấu Trúc Vi Cộng Hưởng Dạng Vòng Silic | |
140 | Handbook of Optoelectronics | Sổ tay quang điện tử | |
141 | Handbook of Optics | Sổ tay quang học | |
142 | Hóa học | ||
143 | Implementation of the Optical Beam Profiler System Using LabVIEW Software Package and Low-Cost Web Camera | ||
144 | INTERNAL RAMAN MODES OF MULTIFERROIC MnWO4 |
||
145 | Introduction to Laser Spectroscopy | Nhập môn quang phổ laser | |
146 | Introduction to Smart Antennas | Giới thiệu Ăng-ten thông minh | |
147 | INVESTIGATION OF THE SURFACTANT ADSORPTION ON THE DRAGON SOUTH-EASTERN (DSE) DIORITE QUARTZ SURFACE |
NGHIÊN CỨU QUÁ TRÌNH HẤP THỤ CÁC CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT CỦA DIORITE THẠCH ANH THUỘC MỎ RỒNG Ở VÙNG ĐÔNG NAM BỘ | |
148 | Laser beam profiling | Xác định biên dạng chùm laser | |
149 | Location-Aided Routing (LAR) in mobile ad hoc networks |
Giao thức hỗ trợ vị trí (LAR) trong các mạng tùy biến không dây | |
150 | Luminescence of CdS quantum dots | Sự phát quang của các chấm lượng tử CdS | |
151 | MIMO-OFDM WIRELESS COMMUNICATIONS |
TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY MIMO-OFDM | |
152 | Mining negative generalized knowledge from relational databases |
Kỹ thuật khai phá tri thức tổng quát hóa phủ định từ cơ sở dữ liệu quan hệ | |
153 | Modern_Physics | Vật lý hiện đại | |
154 | MOLECULAR BEAM EPITAXY: PRINCPLES AND APPLICATION |
EPITAXY CHÙM PHÂN TỬ: NGUYÊN TẮC VÀ ỨNG DỤNG | |
155 | Nonlinear light scattering from clusters and single particles |
Hiệu ứng tán xạ ánh sáng phi tuyến từ các đám hạt và từ các hạt đơn lẻ | |
156 | Nonlinear Optical Effects and Materials | Hiệu ứng quang phi tuyến và vật liệu | |
157 | Non-Linear Optical Properties of Matter | Tính chất quang phi tuyến của vật chất | |
158 | Nonlinear Optics Fundamentals, Materials and Devices | Cơ sở quang phi tuyến, vật liệu và thiết bị | |
159 | Nonlinear Optics Phenomena, Materials and Devices |
Hiện tượng quang phi tuyến, vật liệu và thiết bị | |
160 | Nonlinear Optics Principles and Applications | Quang phi tuyến Nguyên lý và ứng dụng | |
161 | Optical Burst Switching for Service Differentiation in the Next-Generation Optical Internet | ||
162 | On Burst Assembly in Optical Burst Switching Networks - A Performance Evaluation of Just-Enough-Time |
||
163 | |||
164 | Performance Analysis of Routing Protocols in MANETs |
Phân tích hiệu suất của các giao thức định tuyến trong MANET | |
165 | Performance Evaluation of Handover in WiMax with TCP and UDP as Underlying Protocol | ||
166 | Phenomenology of the simple 3-3-1 model with inert scalars | ||
167 | Phonons in Nanostructures | Các phonon trong các cấu trúc nano | |
168 | PREPARATION AND OPTICAL PROPETRTIES OF CdSe/CdS CORE/SHELL NANOSTRUCTURES |
||
169 | PROPERTIES OF MODIFIED POLYMERS | ||
170 | Raman scattering | Tán xạ Raman | |
171 | Routing and Wavelength Assignment of Static Manycast Demands Over All-Optical Wavelength-Routed WDM Networks |
||
172 | SEMICONDUCTOR OPTICAL AMPLIFIER WITH SPOT SIZE CONVERTER ACTIVE REGION AND SOME NONLINEAR PROPERTIES |
||
173 | Service-Dominant Orientation: Measurement and Impact on Performance Outcomes |
Định hướng trọng dịch vụ: Đo lường và tác động đến kết quả hoạt động | |
174 | SOLUTIONS FOR YANG-MILLS FIELD WITH SINGULAR SOURCE TERMS AND HIGHER TOPOLOGICAL INDICES |
NGHIỆM CỦA TRƯỜNG YANG-MILLS VỚI CÁC SỐ HẠNG NGUỒN KỲ DỊ VÀ CHỈ SỐ TÔ PÔ CAO | |
175 | Strategic Capacity Planning for Products and Services |
Hoạch định năng lực cho các sản phẩm và dịch vụ | |
176 | STUDY ON THE INTEFFERENT FRINGE SHIFT EFFECT OF THE PL SPECTRA |
||
177 | The conservation of parchment | Bảo quản giấy da thú (giấy da dê) | |
178 | The nature and properties of leather | Bản chất và tính chất của đồ da (vật làm bằng da thuộc) | |
179 | THEORY OF FLUORESCENCE AND PHOSPHORESCENCE |
||
180 | Thermal resistant efficiency of Nb-doped TiO2 thin film based glass window | Hiệu quả kháng nhiệt của màng mỏng TiO2 trên cửa sổ thủy tinh | |
181 | Vehicular networks | Mạng xe cộ | |
182 | Vibrational Spectroscopy Theory and Applications | Quang phổ dao động Lý thuyết và ứng dụng | |
183 | Video conferencing grid computing e-Science | ||
184 | Vulvovaginal Candidiasis | ||
185 | Water-soluble quantum dots for biomedical applications |
Các chấm lượng tử tan trong nước cho các ứng dụng y sinh | |
186 | Water-Soluble Quantum Dots for Multiphoton Fluorescence Imaging in Vivo |
Các Chấm Lượng Tử Tan Trong Nước Phục Vụ Cho Việc Ghi Ảnh Huỳnh Quang Đa Photon Bên Trong Cơ Thể | |
187 | X-ray astrophysics and cosmology | Vật lý thiên văn và vũ trụ học tia X | |
188 | X-ray Cluster Cosmology | Vũ trụ học cụm tia X | |
189 | X-Ray Mass and Temperature of Galaxy Clusters | ||
190 | YTTRIUM, STRONTIUM DOPED BaTiO3 PEROVSKITE AS MATERIAL FOR GAS SENSOR |